Cạnh tranh – Kinhtekinhdoanh.com https://kinhtekinhdoanh.com Cập nhật tin tức kinh tế, phân tích thị trường, chiến lược kinh doanh và câu chuyện thành công. Fri, 19 Sep 2025 21:02:42 +0000 vi hourly 1 https://wordpress.org/?v=6.7.2 https://cloud.linh.pro/kinhtekinhdoanh/2025/08/kinhtekinhdoanh.svg Cạnh tranh – Kinhtekinhdoanh.com https://kinhtekinhdoanh.com 32 32 Phụ nữ có xu hướng ganh ghét, cạnh tranh với đồng giới hơn? https://kinhtekinhdoanh.com/phu-nu-co-xu-huong-ganh-ghet-canh-tranh-voi-dong-gioi-hon/ Fri, 19 Sep 2025 21:02:41 +0000 https://kinhtekinhdoanh.com/phu-nu-co-xu-huong-ganh-ghet-canh-tranh-voi-dong-gioi-hon/

Một nghiên cứu gần đây được công bố trên tạp chí Nature vào năm 2023 đã khám phá thế giới phức tạp của sự cạnh tranh nội bộ gián tiếp giữa phụ nữ. Giáo sư Tim Clutton-Brock, Đại học Cambridge, đã thực hiện nghiên cứu này với sự tham gia của gần 600 người từ 25 đến 45 tuổi, đã kết hôn và có con. Họ được yêu cầu đánh giá phản ứng của những người đồng giới khác trong hơn 20 tình huống khác nhau liên quan đến các nguồn lực có lợi cho phụ nữ như thực phẩm, sự an toàn, địa vị, sức mạnh…

Kết quả nghiên cứu cho thấy phụ nữ thiếu một nguồn lực nào đó sẽ có cảm xúc rất tiêu cực với những người phụ nữ có thứ đó, cao hơn đáng kể so với nam giới trong tình huống tương tự. Ví dụ, một phụ nữ có ngoại hình kém hấp dẫn rất dễ nảy sinh cảm giác khó chịu, thậm chí thù ghét người có nhan sắc. Đặc biệt, nếu nguồn lực đó có ở nam giới, phụ nữ thường không có tâm lý ganh đua, hoặc có nhưng không đáng kể.

Nghiên cứu sâu hơn cho thấy phụ nữ tỏ thái độ tiêu cực mạnh mẽ với những người cùng giới tính, liên quan đến các nguồn lực như vị trí quyền lực tại nơi làm việc, ngoại hình hấp dẫn, có cha mẹ tốt, là thành viên có ảnh hưởng trong cộng đồng, năng động, sức khỏe tuyệt vời, sống trong một ngôi nhà đẹp, có người bạn đời tốt. Điều này có nghĩa là phụ nữ có xu hướng phản ứng tiêu cực hơn nam giới trước sự bất cân xứng về nguồn lực giữa những người cùng giới, nhưng không phải giữa những người khác giới.

Theo lý giải của tâm lý học tiến hóa, thực tế này bắt nguồn từ việc phụ nữ trong lịch sử phải đối mặt với nguy cơ cao hơn từ hành vi xâm phạm thể chất và do đó phát triển các hình thức xung đột xã hội ngầm hơn. Họ thường nảy sinh cạnh tranh dựa trên ngoại hình, địa vị, bạn đời. Trong khi đó, đàn ông thường có xu hướng cạnh tranh trực tiếp hơn như thi đấu thể chất, ganh đua công khai, thử thách hoặc thể hiện sự thống trị.

Mặc dù đều có tính cạnh tranh, phụ nữ có thể tránh cạnh tranh công khai do áp lực và kỳ vọng xã hội là phái nữ phải dễ chịu, hòa đồng và không thống trị. Do đó, họ có thể cạnh tranh nhiều hơn về ngoại hình, xã hội hoặc cảm xúc, những nơi địa vị của họ được xác định một cách tinh tế.

Tóm lại, nghiên cứu này đã chỉ ra rằng sự cạnh tranh giữa phụ nữ có thể diễn ra gay gắt hơn so với nam giới, đặc biệt là trong các lĩnh vực như ngoại hình, địa vị và bạn đời. Điều này có thể được giải thích bằng lịch sử và áp lực xã hội mà phụ nữ phải đối mặt. Để tìm hiểu thêm về nghiên cứu này, vui lòng truy cập vào tạp chí Nature để biết thêm thông tin chi tiết.

]]>
TP HCM: Tìm lối đi cho doanh nghiệp ứng dụng AI và Big Data vào sản xuất kinh doanh https://kinhtekinhdoanh.com/tp-hcm-tim-loi-di-cho-doanh-nghiep-ung-dung-ai-va-big-data-vao-san-xuat-kinh-doanh/ Sun, 27 Jul 2025 15:38:22 +0000 https://kinhtekinhdoanh.com/tp-hcm-tim-loi-di-cho-doanh-nghiep-ung-dung-ai-va-big-data-vao-san-xuat-kinh-doanh/

Trong thời đại hiện nay, việc áp dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và dữ liệu lớn (Big Data) vào hoạt động sản xuất và kinh doanh đã trở thành xu hướng toàn cầu. Các doanh nghiệp trên khắp thế giới đang tận dụng AI và Big Data để tối ưu hóa quy trình, giảm thiểu chi phí và gia tăng năng lực cạnh tranh. Tại Việt Nam, nhiều công ty công nghệ đã phát triển thành công các giải pháp AI đa ngành, tuy nhiên mức độ ứng dụng thực tế vào các doanh nghiệp truyền thống và doanh nghiệp nhỏ, vừa vẫn còn nhiều hạn chế.

Các khó khăn mà các doanh nghiệp gặp phải khi áp dụng AI và Big Data thường bao gồm thiếu lộ trình triển khai phù hợp, thiếu dữ liệu về yêu cầu thị trường và năng lực triển khai từ nội bộ. Bà Hồ Thị Quyên, Phó Giám đốc Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh, cho biết rằng Việt Nam đang có cơ hội lớn để kết hợp AI và Big Data trong chiến lược phát triển kinh tế số. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, cần có sự phối hợp đồng bộ giữa doanh nghiệp, Nhà nước và các tổ chức nghiên cứu.

Theo ông Trần Phúc Hồng, Giám đốc điều hành TMA Innovation, việc kết hợp chuyển đổi số và AI không chỉ đơn thuần là giải pháp công nghệ mà còn là chuyển đổi cách thức vận hành doanh nghiệp dựa trên dữ liệu nhằm đạt mục tiêu kinh doanh. Ông Hồng nhấn mạnh rằng việc ứng dụng AI hiệu quả trong doanh nghiệp phải bắt đầu bằng dữ liệu và chất lượng dữ liệu chuyên ngành cần được chuẩn hóa, xây dựng và làm giàu theo thời gian.

Các chuyên gia dự báo rằng AI sẽ giúp tăng năng suất sản xuất lên 40% vào năm 2035. Công nghệ này không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí, giảm lãng phí, mà còn giúp nâng cao chất lượng sản phẩm để tăng doanh thu. Ngoài ra, AI còn giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược kinh doanh để tối đa hóa lợi thế.

Để hỗ trợ các doanh nghiệp ứng dụng AI và Big Data hiệu quả, Trung tâm Xúc tiến Thương mại và Đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh đã ký kết hợp tác với các đối tác để đào tạo cho doanh nghiệp. Các nội dung hợp tác hướng đến việc nâng cao năng lực quản lý, vận hành và triển khai các hoạt động sản xuất, kinh doanh theo hướng xanh, bền vững, số hóa.

Ông Phan Phương Tùng, Giám đốc Trung tâm Hỗ trợ và Tư vấn chuyển đổi số Thành phố Hồ Chí Minh, cho rằng năm 2025 là năm bản lề để triển khai hàng loạt chính sách trọng điểm về công nghệ, dữ liệu và đầu tư công nghệ cao. Các chính sách này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp và tổ chức nghiên cứu đổi mới sáng tạo, đặc biệt trong lĩnh vực AI.

Nhìn chung, việc áp dụng AI và Big Data trong hoạt động sản xuất và kinh doanh đang là một xu hướng tất yếu đối với các doanh nghiệp trên toàn cầu, không chỉ tại Việt Nam. Với sự hỗ trợ từ các chính sách và chương trình đào tạo, các doanh nghiệp Việt Nam sẽ có cơ hội để bắt kịp và tận dụng những lợi ích mà công nghệ mang lại, góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.

Để nâng cao hiệu quả ứng dụng AI và Big Data, các doanh nghiệp cần chủ động hơn trong việc tìm hiểu và áp dụng công nghệ. Đồng thời, Nhà nước và các tổ chức nghiên cứu cần tiếp tục hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc xây dựng lộ trình triển khai phù hợp và nâng cao năng lực nội bộ.

Trong tương lai, AI và Big Data sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc giúp các doanh nghiệp tăng cường năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững. Do đó, việc cập nhật và nắm bắt kịp thời các xu hướng công nghệ mới là điều kiện cần thiết để các doanh nghiệp Việt Nam có thể hội nhập và phát triển trong thời kỳ mới.

]]>
Chuyên gia đề xuất giải pháp giảm thiểu tác động của tin đồn trên thị trường chứng khoán https://kinhtekinhdoanh.com/chuyen-gia-de-xuat-giai-phap-giam-thieu-tac-dong-cua-tin-don-tren-thi-truong-chung-khoan/ Fri, 25 Jul 2025 20:53:22 +0000 https://kinhtekinhdoanh.com/chuyen-gia-de-xuat-giai-phap-giam-thieu-tac-dong-cua-tin-don-tren-thi-truong-chung-khoan/

Tình trạng tin đồn và tin giả trên thị trường chứng khoán hiện nay đang trở thành một thách thức lớn cho cả nhà đầu tư và các cơ quan quản lý. Đây là một vấn đề cần được quan tâm và giải quyết nhằm đảm bảo sự ổn định và phát triển lành mạnh của thị trường.

Theo một khảo sát gần đây của InvestingPro, có đến 85% nhà đầu tư ra quyết định dựa trên tin đồn hoặc tư vấn không chính thống. Thậm chí, 90% nhà đầu tư sẵn sàng bán ngay khi xuất hiện tin tiêu cực mà không đợi xác thực. Hành động này không chỉ gây ra nhiều đợt hoảng loạn trong cộng đồng nhà đầu tư mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường và uy tín của các doanh nghiệp.

TS. Nguyễn Anh Tuấn, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài.
TS. Nguyễn Anh Tuấn, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài.

Để giải quyết vấn đề này, các chuyên gia tài chính và quản lý quỹ đã đưa ra một số khuyến nghị quan trọng. Bà Lê Thị Ngọc Ánh, Giám đốc vận hành CTCP InvestingPro, cho rằng việc tham gia vào quỹ đầu tư là một giải pháp phù hợp cho các nhà đầu tư cá nhân không chuyên. Các quỹ đầu tư có thể giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro và tăng cường cơ hội đầu tư thông qua việc phân bổ vốn và lựa chọn các dự án đầu tư phù hợp.

Ông Phan Đức Hiếu, Uỷ viên Thường trực Uỷ ban Kinh tế, Tài chính của Quốc hội. Ảnh: NĐT.
Ông Phan Đức Hiếu, Uỷ viên Thường trực Uỷ ban Kinh tế, Tài chính của Quốc hội. Ảnh: NĐT.

Bà Nguyễn Thị Hằng Nga, Tổng giám đốc Công ty TNHH Quản lý quỹ Vietcombank (VCBF), cũng đồng tình với quan điểm trên. Theo bà, quỹ đầu tư xác định đầu tư vào công ty chứ không phải cổ phiếu riêng lẻ. Việc lựa chọn đơn vị có đội ngũ lãnh đạo tốt, chiến lược bài bản, lĩnh vực tiềm năng tăng trưởng và định giá hợp lý là chìa khóa để đạt được thành công trong đầu tư.

Ông Phan Đức Hiếu, Uỷ viên Thường trực Uỷ ban Kinh tế, Tài chính của Quốc hội, nhấn mạnh sự cần thiết của việc phát triển dịch vụ quản lý gia sản và khuyến khích việc đầu tư qua quỹ cũng như tăng cường vai trò của nhà đầu tư chuyên nghiệp. Để thúc đẩy sự phát triển của quỹ đầu tư, ông cho rằng cần có các chính sách hỗ trợ như kích cầu, tăng độ hấp dẫn cho quỹ thông qua chính sách thuế, đa dạng hóa quỹ và sản phẩm.

Không chỉ vậy, TS. Nguyễn Anh Tuấn, Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp đầu tư nước ngoài, cũng chỉ ra vai trò quan trọng của báo chí trong việc ngăn chặn thông tin sai lệch và độc hại đến với nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư mới tham gia thị trường (F0). Báo chí cần có các chuyên mục chuyên sâu và chất lượng để cung cấp thông tin chính xác và hữu ích cho nhà đầu tư.

Ông Nguyễn Văn Hiếu, Phó Cục trưởng Cục Báo chí – Bộ Văn hóa Thể thao và Du lịch, đánh giá cao vai trò của báo chí trong việc chống tin giả và tin trục lợi trên thị trường. Ông cũng đề xuất cần có chiến lược truyền thông hiệu quả, trong đó có sự phân vai và phối hợp chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm các công ty chứng khoán, quản lý quỹ và cơ quan báo chí.

Tóm lại, để giải quyết vấn nạn tin đồn và tin giả trên thị trường chứng khoán, cần có sự phối hợp và tham gia tích cực của nhiều bên, từ các công ty chứng khoán, quản lý quỹ, đến báo chí và cơ quan quản lý. Việc phát triển dịch vụ quản lý gia sản, khuyến khích đầu tư qua quỹ và nâng cao vai trò của nhà đầu tư chuyên nghiệp là những giải pháp then chốt giúp nhà đầu tư hạn chế rủi ro và mở rộng cơ hội đầu tư trên thị trường chứng khoán.

]]>
JPMorgan đối mặt críticas về việc thu phí truy cập dữ liệu khách hàng từ các công ty fintech https://kinhtekinhdoanh.com/jpmorgan-doi-mat-criticas-ve-viec-thu-phi-truy-cap-du-lieu-khach-hang-tu-cac-cong-ty-fintech/ Fri, 25 Jul 2025 08:55:25 +0000 https://kinhtekinhdoanh.com/jpmorgan-doi-mat-criticas-ve-viec-thu-phi-truy-cap-du-lieu-khach-hang-tu-cac-cong-ty-fintech/

JPMorgan đã giới thiệu một cơ chế tính phí mới cho các giao dịch chuyển tiền qua PayPal và Coinbase, với mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi hơn cho khách hàng trong việc thực hiện các giao dịch tài chính. Tuy nhiên, quyết định này đã gây ra nhiều tranh cãi trong cộng đồng tài chính và công nghệ.

Việc JPMorgan triển khai cơ chế tính phí mới này dự kiến sẽ mang lại nguồn thu đáng kể cho ngân hàng. Tuy nhiên, Alex Rampell, đối tác chung tại Andreessen Horowitz và là người đồng sáng lập Affirm, đã lên tiếng chỉ trích động thái này của JPMorgan. Ông cho rằng việc tính phí giao dịch có thể cản trở sự cạnh tranh trong ngành tài chính và khiến người dùng gặp khó khăn khi chuyển tiền vào các nền tảng tiền mã hóa.

Ông Rampell cảnh báo rằng nếu chiến lược của JPMorgan thành công, các ngân hàng khác có thể sẽ noi theo, điều này có thể cản trở sự phát triển của ngành tài chính công nghệ. Ông cũng nhấn mạnh rằng những khoản phí như vậy có thể hạn chế sự đổi mới và cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ tài chính.

Cuộc tranh luận giữa các tổ chức tài chính và các công ty fintech về quyền sở hữu và quyền truy cập dữ liệu đã trở nên gay gắt hơn. Trong khi JPMorgan muốn bảo vệ dữ liệu khách hàng và chi phí vận hành, các công ty fintech lại lập luận rằng những khoản phí như vậy có thể hạn chế sự đổi mới và cạnh tranh trong ngành công nghệ tài chính.

Kết quả của cuộc tranh luận này có thể sẽ định hình tương lai của dịch vụ tài chính, ảnh hưởng đến cách dữ liệu được chia sẻ và sử dụng trên toàn ngành. Các chuyên gia dự đoán rằng cuộc tranh luận này sẽ tiếp tục trong thời gian tới và có thể sẽ dẫn đến những thay đổi quan trọng trong cách thức hoạt động của các tổ chức tài chính và công ty fintech.

Trong bối cảnh này, người dùng và các doanh nghiệp cần phải theo dõi sát sao những diễn biến mới trong ngành tài chính và công nghệ. Việc cập nhật thông tin và nắm bắt được xu hướng sẽ giúp họ đưa ra quyết định sáng suốt và thích nghi với những thay đổi trong ngành.

]]>
Logistics xanh: Thách thức và cơ hội cho doanh nghiệp Việt Nam https://kinhtekinhdoanh.com/logistics-xanh-thach-thuc-va-co-hoi-cho-doanh-nghiep-viet-nam/ Fri, 18 Jul 2025 17:38:57 +0000 https://kinhtekinhdoanh.com/logistics-xanh-thach-thuc-va-co-hoi-cho-doanh-nghiep-viet-nam/

Phát triển logistics xanh đang trở thành một giải pháp quan trọng giúp các doanh nghiệp tăng cường khả năng cạnh tranh và đạt được mục tiêu phát triển bền vững trong bối cảnh hiện nay. Tuy nhiên, quá trình “xanh hóa” logistics đang đối mặt với nhiều thách thức cần được giải quyết.

Theo các chuyên gia, tăng trưởng xanh và phát triển bền vững đang trở thành xu thế chung toàn cầu và là yêu cầu tất yếu trong giai đoạn hiện nay. Về chi phí logistics, với sự đầu tư mạnh mẽ của Chính phủ vào hạ tầng giao thông và việc doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ mới, chi phí logistics tại Việt Nam đang được cải thiện tích cực, hiện ở mức khoảng 16-18% GDP.

Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050 đã đặt mục tiêu “xanh hóa” các ngành kinh tế, thúc đẩy cơ cấu lại nền kinh tế gắn với đổi mới mô hình tăng trưởng bền vững về môi trường và công bằng xã hội. “Phát triển logistics xanh” là một trong số các nhiệm vụ được giao cho các bộ, ngành liên quan trong bản chiến lược này.

Tuy nhiên, việc xanh hóa logistics là một hành trình đầy thách thức. Các doanh nghiệp logistics đang chịu sức ép ngày càng lớn phải chuyển đổi sang mô hình phát triển xanh và bền vững, đặc biệt là với cam kết tại COP26 về phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050. Một trong những rào cản chính là chi phí đầu tư cao, với khoảng 90% doanh nghiệp logistics là vừa và nhỏ (SME), việc đầu tư vào phương tiện xanh hay công nghệ thân thiện môi trường là thách thức lớn.

Hạ tầng chưa theo kịp, cơ sở hạ tầng cho phương tiện vận tải xanh còn hạn chế, khiến việc triển khai gặp khó khăn. Để phát triển logistics xanh, các chuyên gia cho rằng cần có sự đồng hành từ chính sách và tài chính. Cần khuyến khích tài chính xanh và các cơ chế hợp tác công – tư; ưu đãi thuế và miễn trừ pháp lý, đặc biệt trong lĩnh vực xe điện (EV).

Ở góc độ cơ quan quản lý, để chuyển đổi sang logistics xanh, cần tập trung chuyển đổi năng lượng, các phương tiện vận chuyển sử dụng năng lượng điện tái tạo, hydrogen, LNG…; khuyến khích chuyển đổi phương tiện sang đường thủy, đường sắt có năng lượng vận tải lớn.

Với doanh nghiệp, cần xây dựng chiến lược phù hợp với định hướng phát triển xanh; nâng cấp và mở rộng hệ thống kho bãi, đầu tư các trang thiết bị hiện đại; ưu tiên sử dụng các phương tiện vận tải thân thiện với môi trường; chia sẻ và nỗ lực hợp tác; áp dụng công nghệ mới và ứng dụng AI để tối ưu hóa hoạt động; xây dựng mô hình logistics xanh tích hợp.

Việc tích hợp logistics xanh trong doanh nghiệp Việt Nam là xu hướng tất yếu, được thúc đẩy bởi 4 yếu tố then chốt: Chính sách quốc gia và cam kết tăng trưởng xanh; áp lực thị trường và nhận thức môi trường ngày càng cao; vai trò nền tảng của hạ tầng logistics; chuyển đổi số và ứng dụng công nghệ.

]]>